TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của tôi

của tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của tôi

meinige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meiner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der dritte: "Wer hat von meinem Brötchen genommen?"

Chú thứ ba nói:- Ai đã ăn bánh của tôi?

Der vierte: "Wer hat von meinem Gemüschen gegessen?"

Chú thứ tư nói:- Ai đã nếm rau ở đĩa của tôi?

Der zweite: "Wer hat von meinem Tellerchen gegessen?"

Chú thứ hai nói: Ai đã ăn ở đĩa nho nhỏ của tôi?

Das ist meine Tänzerin. Es tanzte bis es Abend war, da wollte es nach Hause gehen.

Đây là vũ nữ của tôi! Đến tối cô muốn về nhà thì

Der siebente: "Wer hat aus meinem Becherlein Getrunken?"

Chú thứ bảy nói:- Đã có ai uống nước ở ly xinh đẹp của tôi?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Bruder

em của tôi

hast du meinen Brief bekommen?

anh đã nhận được thư của tôi chưa?

mein Englisch ist nicht sehr gut

tiếng Anh của tôi không được tốt lắm

meine Damen und Herren!

thưa quý bà và quý ông!

ist das deine Brille oder meine?

đó là cái kính của anh hay của tôi?

was mein ist, ist auch dein

những gì của anh cũng là của em

Mein und Dein verwechseln/nicht unterschei den können (verhüll.)

thói hay cầm nhầm đồ vật của người khác.

ich war ganz Herr meiner selbst

tôi làm chủ chính mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meinige /[’mainiga], der, die, das; -n, -n (Possessivpron.) (geh. veraltend)/

(người, vật, công việc) của tôi;

mein /[main] (Possessivpron.)/

của tôi; của mình;

em của tôi : mein Bruder anh đã nhận được thư của tôi chưa? : hast du meinen Brief bekommen? tiếng Anh của tôi không được tốt lắm : mein Englisch ist nicht sehr gut thưa quý bà và quý ông! : meine Damen und Herren! đó là cái kính của anh hay của tôi? : ist das deine Brille oder meine? những gì của anh cũng là của em : was mein ist, ist auch dein thói hay cầm nhầm đồ vật của người khác. : Mein und Dein verwechseln/nicht unterschei den können (verhüll.)

meiner /(Gen. des Personalpronomens “ich”)/

của tôi; chính tôi;

tôi làm chủ chính mình. : ich war ganz Herr meiner selbst