TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meinige

pron poss: der ~ của tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Meine.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

meinige

meinige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pron poss: der meinige [die das die meinige n]

của tôi, của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meinige /[’mainiga], der, die, das; -n, -n (Possessivpron.) (geh. veraltend)/

(người, vật, công việc) của tôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meinige

pron poss: der meinige [die das die meinige n] của tôi, của mình.

Meinige

xem Meine.