TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mein

của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron poss m của tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vật của tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người của tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mein

mein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Mein Bruder hat mir aus Rom geschrieben«, sagt Besso. »Er kommt auf einen Monat zu Besuch.

Ông anh tớ ở Rome vừa mới gửi thư, Besso nói."Ông sẽ đến chơi khoảng một tháng.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ei, du mein Gott! Ei, du mein Gott!

Oh ! Chúa ơi !

Wer hat in mein Bettchen getreten?

Hình như đã có ai nằm lên giường tôi?

und dachte bei sich 'ist mein Bruder tot, so fällt das Reich mir zu.'

Chàng nghĩ bụng: Anh mình đã chết, ngôi báu kia tất sẽ vào tay mình.

Ach, lieber Jäger, laß mir mein Leben! Ich will in den wilden Wald laufen und nimmermehr wieder heimkommen.

Trời ơi, bác thợ săn yêu quý, bác hãy để cháu sống, cháu sẽ chạy trốn trong rừng hoang vu này, cháu xin thề là sẽ không bao giờ trở lại cung nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Bruder

em của tôi

hast du meinen Brief bekommen?

anh đã nhận được thư của tôi chưa?

mein Englisch ist nicht sehr gut

tiếng Anh của tôi không được tốt lắm

meine Damen und Herren!

thưa quý bà và quý ông!

ist das deine Brille oder meine?

đó là cái kính của anh hay của tôi?

was mein ist, ist auch dein

những gì của anh cũng là của em

Mein und Dein verwechseln/nicht unterschei den können (verhüll.)

thói hay cầm nhầm đồ vật của người khác.

sein Stuhl Stand unmittelbar neben dem meinen

chiếc ghế của ông ấy đặt sát ghế tôi

die Meine/(auch

) die meine: vợ tôi

das Meine/(auch

) das meine: tài sản của tôi

die Meinen/(auch

) die meinen: gia đỉnh của tôi, người thân của tôi

ích habe das Meine/(auch

) das meine getan: tôi đã làm bổn phận của mình.

vergiss mein nicht!

xin đừng quên tôi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein /[main] (Possessivpron.)/

của tôi; của mình;

mein Bruder : em của tôi hast du meinen Brief bekommen? : anh đã nhận được thư của tôi chưa? mein Englisch ist nicht sehr gut : tiếng Anh của tôi không được tốt lắm meine Damen und Herren! : thưa quý bà và quý ông! ist das deine Brille oder meine? : đó là cái kính của anh hay của tôi? was mein ist, ist auch dein : những gì của anh cũng là của em Mein und Dein verwechseln/nicht unterschei den können (verhüll.) : thói hay cầm nhầm đồ vật của người khác.

mein /[main] (Possessivpron.)/

(subst ) (geh ) đồ vật của tôi; người (thân, nhân viên) của tôi;

sein Stuhl Stand unmittelbar neben dem meinen : chiếc ghế của ông ấy đặt sát ghế tôi die Meine/(auch : ) die meine: vợ tôi das Meine/(auch : ) das meine: tài sản của tôi die Meinen/(auch : ) die meinen: gia đỉnh của tôi, người thân của tôi ích habe das Meine/(auch : ) das meine getan: tôi đã làm bổn phận của mình.

mein /(dichter, veraltet)/

tôi (meiner);

vergiss mein nicht! : xin đừng quên tôi!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mein /I/

I pron poss m (f meine, n mein, pì meine không có danh tù m meiner, f meine, n meins u meines, pl méine) của tôi, của mình; mein er Ansicht nach theo tôi; II pron pers (cổ) G của ich.