TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meiner

1 pron pers G của ich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

meiner

meiner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

nur von meiner verstorbenen Frau ist noch ein kleines verbuttetes Aschenputtel da: das kann unmöglich die Braut sein.

Người vợ cả của tôi khi qua đời có để lại một đứa con gái người xanh xao, nhem nhuốc. Thứ nó thì chả làm cô dâu được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich war ganz Herr meiner selbst

tôi làm chủ chính mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meiner /(Gen. des Personalpronomens “ich”)/

của tôi; chính tôi;

ich war ganz Herr meiner selbst : tôi làm chủ chính mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meiner

1 pron pers G của ich; II pron poss xem mein!.