TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treated

đã gia cõng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đã xứ lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đã rẩm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đã gia công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đã xử lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đã tẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thép chứa các nguyên tố hợp kim đặc biệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

treated

treated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

treated

behandelt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

treated

thép chứa các nguyên tố hợp kim đặc biệt

Từ điển Polymer Anh-Đức

treated

behandelt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

treated

đã gia công; đã xử lý; đã tẩm (chcỉỉ cách điện)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

treated

đã gia cõng; đã xứ lý; đã rẩm (chát cách điêni)