TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã tẩm

đã gia công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đã xử lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đã tẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đã tẩm

treated

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hier wird das harzgetränkte Verstärkungsmaterial auf drehbankähnlichen Anlagen auf den rotierenden Wickeldorn aufgewickelt.

Ở đây vật liệu gia cường đã tẩm nhựa được quấn lên lõi trục quay tròn của thiết bị kiểu máy tiện.

Der vorimprägnierte Verstärkungsstoff wird anschließend durch ein Fadenauge gezogen und lagenweise auf einen rotierenden Wickelkern abgelegt.

Sau đó vật liệu gia cường đã tẩm nhựa được kéo qua một lỗ dẫn sợi và được quấn từng lớp một lên một lõi quấn quay tròn.

Imprägnierte Gewebe und Papiere, kurz Prepregs genannt, werden zum Herstellen von Schichtstoffen oder Schichtpressstoffen weiterverarbeitet.

Vải và giấy đã tẩm, gọi tắt là tấm tẩm trước (prepreg), được tiếp tục gia công để tạo ra các vật liệu ghép lớp hoặc vật liệu ép nhiều lớp.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

treated

đã gia công; đã xử lý; đã tẩm (chcỉỉ cách điện)