TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã xử lý

đã xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đã gia công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đã tẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đã xử lý

 processed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

treated

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beseitigung, z.B. umweltverträgliche Ablagerung auf Deponien nach Vorbehandlung.

việc loại bỏ, thí dụ như trữ chất thải một cách thân thiện với môi trường trong những chỗ chứa chất thải sau khi đã xử lý sơ bộ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Aufbereiteter vermischter Kunststoffabfall wird durch Zusätze von Füllstoffen zu MassivKunststoffteilen verpresst (Bild 2).

:: Hỗn hợp chất dẻo phế thải đã xử lý và thêm các chất độn được ép lại thành các bộ phận chất dẻo lớn (Hình 2).

Das Kleben ist bei PE wegen der Unpolarität allerdings nur sehr schlecht und nur durch Vorbehandlung möglich.

Ngoài ra, tính năng dán đối với PE cũng rất kém do tính không phân cực, vì vậy chỉ có thể thực hiện được khi đã xử lý trước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … die Oberflächenbeschaffenheit, z.B. durch Polieren der eloxierten Oberfläche von Aluminium.

Tính chất bề mặt, thí dụ qua đánh bóng bề mặt nhôm đã xử lý anot.

Das aufbereitete Spannungssignal wird zur weiteren Auswertung an das Motorsteuergerät geleitet.

Tín hiệu điện áp đã xử lý được truyền đến ECU để tiếp tục đánh giá.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

treated

đã gia công; đã xử lý; đã tẩm (chcỉỉ cách điện)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 processed, treated /điện lạnh/

đã xử lý