TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

behandelt

treated

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

behandelt

behandelt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Adressen der Operanden können absolut oder symbolisch behandelt werden.

Những địa chỉ của toán hạng này có thể mô tả bằngcách tuyệt đối hay gán tên (ký hiệu, biểutượng).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kontaminierte Glaspipetten werden entsprechend behandelt (Seite 106).

Ống hút thủy tinh bị ô nhiễm được xử lý tươngứng (trang 106).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werden die Kundenfahrzeuge pfleglich behandelt?

Xe của khách hàng có được xử lý cẩn thận không?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behandelt auf Scherbarkeit

Xử lý nhiệt chống toạc nóng

Behandelt nach besonderen Angaben

Xử lý theo yêu cầu đặc biệt

Từ điển Polymer Anh-Đức

treated

behandelt