TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shoot

nổ mìn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng dốc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổ mìn khảo sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

măt trượt // ném

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm đứt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thác nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chồi cây

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cành non

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khảo sát

 
Tự điển Dầu Khí

bắn

 
Tự điển Dầu Khí

thể bướu

 
Tự điển Dầu Khí

thể cán

 
Tự điển Dầu Khí

cầu nghiêng

 
Tự điển Dầu Khí

bào cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phá quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.chồi mầm 2.thể bướu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể cán 3.thác nước annual ~ chồi hằng năm columnar ore ~ cột quặng lateral ~ chồi bên ore ~ trụ quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể bướu quặng vegetative ~ chồi sinh dưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái phễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

shoot

shoot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coleoptile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shot firing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
green shoot

green shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

shoot

Schießen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprengen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glatthobeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abkippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spross

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lotte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koleoptil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aussetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
green shoot

Futen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Triebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shoot

pousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rameau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tige herbacée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tirer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coléophyllum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coléoptile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
green shoot

pousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rameau herbacé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shoot

máng nghiêng, mặt trượt, tháo ra, rót ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shoot

bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ

shoot

cho nổ

shoot

nổ mìn

shoot

nổ mìn khảo sát (địa chấn)

shoot

máng dốc

shoot, slide

máng trượt

shoot, skate

máng trượt

shoot, track hopper

cái phễu

Phễu được thiết kế để phù hợp với xe chở nước mưa.

A hopper-shaped receptacle used in the unloading of railroad cars.

shoot, shot firing

bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shoot /SCIENCE/

[DE] Spross

[EN] shoot

[FR] pousse

shoot /AGRI/

[DE] Lotte; Rute; Trieb

[EN] shoot

[FR] rameau; tige herbacée

shoot /FOOD/

[DE] schießen

[EN] shoot

[FR] tirer

coleoptile,shoot /SCIENCE/

[DE] Koleoptil

[EN] coleoptile; shoot

[FR] coléophyllum; coléoptile

set out,shoot /FISCHERIES/

[DE] aussetzen

[EN] set out; shoot

[FR] filer; mouiller

green shoot,shoot /AGRI/

[DE] Futen; Triebe

[EN] green shoot; shoot

[FR] pousse; rameau herbacé

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shoot

1.chồi mầm 2.thể bướu, thể cán 3.thác nước annual ~ chồi hằng năm columnar ore ~ cột quặng lateral ~ chồi bên ore ~ trụ quặng, thể bướu quặng vegetative ~ chồi sinh dưỡng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schießen /vt/D_KHÍ/

[EN] shoot

[VI] nổ mìn khảo sát (địa chấn)

Sprengen /vt/D_KHÍ/

[EN] shoot

[VI] nổ mìn

glatthobeln /vt/XD/

[EN] shoot

[VI] bào cạnh (gỗ)

Sprengen /vt/XD/

[EN] blast, shoot

[VI] cho nổ, phá quặng

abkippen /vt/XD/

[EN] shoot, tip

[VI] phun, đổ (bêtông)

Tự điển Dầu Khí

shoot

[∫u:t]

  • danh từ

    o   khảo sát

    o   bắn

    - Khảo sát địa chấn.

    - Nổ mìn.

    - Phóng một xung điện mạnh, ngắn qua dây dẫn.

    o   thể bướu, thể cán

    o   máng dốc, cầu nghiêng (đẩy đất)

  • động từ

    o   bắn, nổ mìn

    §   ore shoot : thể trôi quặng, thể bướu quặng

    §   shoot a well : nổ mìn trong giếng

    §   shoot on paper : dự kiến trên giấy

    §   shoot pipe : ống đục lỗ

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    shoot

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Shoot

    [DE] Schießen

    [EN] Shoot

    [VI] chồi cây, cành non

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    shoot

    shoot

    v. to cause a gun or other weapon to send out an object designed to kill; to use a gun

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    shoot

    thác nước

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    shoot

    máng, măt trượt // ném; nổ; làm đứt