TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

coléoptile

coleoptile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coléoptile

Koleoptil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coléoptile

coléoptile

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coléophyllum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Piquer une colère

Nổi con giận dữ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coléophyllum,coléoptile /SCIENCE/

[DE] Koleoptil

[EN] coleoptile; shoot

[FR] coléophyllum; coléoptile

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coléoptile

coléoptile [koleoptil] n. m. THỰC Bao lá mầm. coléorhize [koleoRiz] n. m. THỤC Bao rễ mầm. colère [koleR] n. và [adj.J 1. n. f. Sự nổi giận; sự cáu giận; nổi cáu. Etre, se mettre en colère: Nổi cáu, nổi giận. Etre blanc, rouge de colère: Mặt trắng bêch, dó bừng vì cáu giận. Il est dans une colère noire: Nó dang con giận dữ lôi dinh. -Thân Piquer une colère: Nổi con giận dữ. Đồng fureur. > Bóng, Thơ La colère des éléments: Con giận dữ của môi truồng. 2. adj. Văn và Cũ II est colère: Nó đang nổi cáu.