inclined bridge, skew bridge /xây dựng/
cầu nghiêng
Một loại cầu cấu trúc nằm chéo với thung lũng hay khu vực mà nó bắc qua và do đó dài hơn đường vượt qua.
A structural bridge that is diagonal to the valley or area to which it allows crossing and is, therefore, longer than the crossing.
shoot /xây dựng/
cầu nghiêng (đẩy chất)
shoot /xây dựng/
cầu nghiêng (đẩy đất)
shoot /hóa học & vật liệu/
cầu nghiêng (đẩy chất)
shoot /xây dựng/
cầu nghiêng (đẩy đất)
inclined bridge
cầu nghiêng
skew bridge
cầu nghiêng