TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể cán

thể cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bướu composite ~ thể cán phức tạp cupola ~ thể cán dạng vòm differentiated ~ thể cán phân dị graptolite ~ thể cán Bút đá salt ~ vòm muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa khối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

to lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thô ~ glaucophanic rock đá glaucofan thô batholith ~ khối vòm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể nền cupola ~ khối vòm đầu tròn graben ~ khối sụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa hào granitic ~ khối granit horst ~ khối nhô cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa luỹ laccolith ~ khối chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể nằm lopolith ~ khối hình thấu kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể chậu pluton ~ khối sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể xâm nhập sâu stock ~ khối nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thể cán

 shoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stock

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

massive

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

12.5.1 Kalandrierbare Kautschuke

12.5.1 Các loại cao su có thể cán láng

Kalandrierbare Kautschuke

Bảng 1: Các loại cao su có thể cán láng

12.2 Kalandrierbare Kunststoffformmassen

12.2 Các loại nguyên liệu chất dẻo có thể cán láng

Tabelle 1 zeigt die wichtigsten kalandrierbaren Kautschuksorten.

Bảng 1 cho thấy các loại cao su quan trọng nhất có thể cán láng.

Polyethylen (PE) lässt sich auf dem Kalander ohnehin nur mit bestimmten Additiven zu brauchbaren Folien verarbeiten.

Polyethylen (PE) chỉ có thể cán láng với một số chất phụ gia nhất định để tạo thành các loại màng sử dụng được.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stock

thể cán; bướu composite ~ thể cán phức tạp cupola ~ thể cán dạng vòm differentiated ~ thể cán phân dị graptolite ~ thể cán Bút đá salt ~ vòm muối

massive

(thuộc) địa khối ; to lớn, thô ~ glaucophanic rock đá glaucofan thô batholith ~ khối vòm , thể nền cupola ~ khối vòm đầu tròn graben ~ khối sụt , địa hào granitic ~ khối granit ( đá hoa cương ) horst ~ khối nhô cao , địa luỹ laccolith ~ khối chỉnh hợp, thể nằm lopolith ~ khối hình thấu kính , thể chậu pluton ~ khối sâu , thể xâm nhập sâu stock ~ khối nhỏ , thể cán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoot /hóa học & vật liệu/

thể cán