TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reverse direction

hướng ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

hướng đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reverse direction

reverse direction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

inverse direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reverse direction

Umkehrrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückwärtsrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reverse direction

sens inverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direction inverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sens de non-conduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Chiều ngược

reverse direction (of a PN junction)

Chiều dòng điện được tạo ra khi vùng bán dẫn loại N có điện áp dương hơn so với vùng bán dẫn loại P.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse direction

chiều ngược

reverse direction

hướng ngược

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse direction /SCIENCE,TECH/

[DE] Sperrichtung

[EN] reverse direction

[FR] sens inverse

reverse direction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rückwärtsrichtung

[EN] reverse direction

[FR] inverse

reverse direction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rückwärtsrichtung

[EN] reverse direction

[FR] sens inverse

reverse direction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sperrichtung

[EN] reverse direction

[FR] direction inverse

reverse direction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sperrichtung

[EN] reverse direction

[FR] direction inverse

reverse direction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sperrichtung

[EN] reverse direction

[FR] sens inverse

inverse direction,reverse direction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gegenrichtung

[EN] inverse direction; reverse direction

[FR] direction inverse

inverse direction,reverse direction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rückwärtsrichtung

[EN] inverse direction; reverse direction

[FR] sens de non-conduction; sens inverse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehrrichtung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] reverse direction

[VI] hướng đảo

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

reverse direction

hướng ngược Xem inverse direction. ...

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reverse direction

hướng ngược