TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng ngược

hướng ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đảo chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hướng ngược

reverse direction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverse direction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opposite direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backward

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hướng ngược

Sperr-Richtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Strömungsrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In die entgegengesetzte Richtung erlauben sie einen ungehinderten Abfluss der Druckluft durch das Rückschlagventil.

Ở hướng ngược lại, chúng cho phép khínén thoát ra không bị cản trở qua vanáp lực ngược.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fotodioden werden in Sperr­ richtung (Rückwärtsrichtung) betrieben (Bild 2).

Điôt quang được vận hành theo hướng ngược (hướng lùi) (Hình 2).

Der Ottomotor bleibt abgeschaltet und MG1 dreht sich in entgegengesetzte Richtung, ohne elektrische Energie zu erzeugen.

Động cơ Otto được tắt và MG1 quay theo hướng ngược lại, không sản xuất năng lượng điện.

Wird der Kondensator kurzgeschlossen, fließt in entgegengesetzter Richtung ein Entladestrom (Bild 3).

Nếu tụ điện được nối tắt, một dòng phóng điện sẽ chạy theo hướng ngược lại (Hình 3).

Dioden lassen den Strom nur in einer Richtung durch und sperren ihn in der Gegenrichtung.

Điôt chỉ mở cho dòng điện chạy theo một chiều và đóng dòng điện theo hướng ngược lại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backward

hướng ngược, đảo chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverse direction

hướng ngược

opposite direction

hướng ngược (lại)

reverse direction

hướng ngược

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperr-Richtung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] inverse direction

[VI] hướng ngược

in Strömungsrichtung /adv/TV/

[EN] upstream

[VI] hướng lên, hướng ngược

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reverse direction

hướng ngược