TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenrichtung

chiều ngược lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gegenrichtung

inverse direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gegenrichtung

Gegenrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gegenrichtung

direction inverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Verkehr ỉn der Gegenrichtung ist gesperrt

sự lưu thông theo chiều ngược lại đã bị cắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenrichtung /die/

chiều ngược lại;

der Verkehr ỉn der Gegenrichtung ist gesperrt : sự lưu thông theo chiều ngược lại đã bị cắm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenrichtung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gegenrichtung

[EN] inverse direction; reverse direction

[FR] direction inverse

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenrichtung /í =, -en/

chiều ngược lại.