Việt
độ ổn định nội tại
độ ổn định riêng
độ ổn định vốn có
độ ổn định cố hữu
độ ổn định tự thân
sự ổn định riêng
tính ổn định riêng
Anh
inherent stability
native
Đức
Formsteifigkeit
Formsteifigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] inherent stability
[VI] độ ổn định riêng, độ ổn định vốn có, độ ổn định nội tại
tính tự động ổn định Tính tự động ổn định là đặc tính thiết kế có sẵn trong mọi máy bay, làm cho máy bay khi bị nhiều động lệch khởi thế bay bằng thẳng sẽ tự động trở về thế bay thẳng đó.
inherent stability, native