TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inherent stability

độ ổn định nội tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ổn định riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ổn định vốn có

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ổn định cố hữu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ổn định tự thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ổn định riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính ổn định riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

inherent stability

inherent stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 native

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

inherent stability

Formsteifigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formsteifigkeit /f/CNH_NHÂN/

[EN] inherent stability

[VI] độ ổn định riêng, độ ổn định vốn có, độ ổn định nội tại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Formsteifigkeit

inherent stability

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

inherent stability

tính tự động ổn định Tính tự động ổn định là đặc tính thiết kế có sẵn trong mọi máy bay, làm cho máy bay khi bị nhiều động lệch khởi thế bay bằng thẳng sẽ tự động trở về thế bay thẳng đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inherent stability

độ ổn định cố hữu

inherent stability

độ ổn định nội tại

inherent stability

độ ổn định riêng

inherent stability

độ ổn định tự thân

inherent stability

độ ổn định vốn có

inherent stability

sự ổn định riêng

inherent stability, native

tính ổn định riêng