TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ổn định riêng

tính ổn định riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính ổn định riêng

 inherent stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inherent stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 native

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Verbrennungsdruck und heiße Verbrennungsgase wird der Zylinderkopf hoch beansprucht und muss deshalb große Formsteifigkeit, gute Wärmeleitung sowie geringe Wärmedehnung aufweisen.

Vì phải chịu một ứng lực cao từ áp suất cháy và khí cháy nóng nên đầu xi lanh phải có tính ổn định riêng lớn, tính dẫn nhiệt tốt, cũng như độ giãn vì nhiệt thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inherent stability /điện tử & viễn thông/

tính ổn định riêng

inherent stability, native

tính ổn định riêng