TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ổn định nội tại

độ ổn định nội tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ổn định riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ổn định vốn có

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ ổn định nội tại

inherent stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inherent stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ ổn định nội tại

Formsteifigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formsteifigkeit /f/CNH_NHÂN/

[EN] inherent stability

[VI] độ ổn định riêng, độ ổn định vốn có, độ ổn định nội tại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inherent stability

độ ổn định nội tại

 inherent stability /vật lý/

độ ổn định nội tại

 inherent stability

độ ổn định nội tại