TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ổn định riêng

độ ổn định riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ổn định vốn có

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ổn định nội tại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ ổn định riêng

inherent stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inherent stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ ổn định riêng

Formsteifigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Trockenkalibrierung schließtsich die Nasskalibrierung an, wenn das Extrudat eine genügende Eigenstabilität erreicht hat.

Quyrình hiệu chuẩn ướt sẽ tiếp nối quy trình khôkhi thành phẩm đã đạt đủ độ ổn định riêng.

Bei Mehrkammer-Profilen kann dieWandstärke deshalb herabgesetzt werden, dadie vorhandenen Innenstege eine gewisse Eigenstabilität schaffen.

Ở các profin nhiều khoang, độ dày thành có thể được giảm bởi vì các vách ngăn bên trong tạo nên độ ổn định riêng nhất định.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie verringern jedoch die Formsteifigkeit.

Tuy nhiên chúng làm giảm độ ổn định riêng của piston.

Zur Verbesserung der Formsteifigkeit sind die Zylinderkurbelgehäuse zusätzlich verrippt.

Thân máy có thêm những đường gân để nâng cao độ ổn định riêng.

Weil auf die im Kurbelgehäuse gelagerte Kurbelwelle große Kräfte und Drehmomente wirken, muss das Kurbelgehäuse hohe Festigkeit und Formsteifigkeit besitzen.

Vì lực và momen xoắn lớn tác động lên trục khuỷu tựa trên hộp trục khuỷu nên bộ phận này phải có độ bền cứng và độ ổn định riêng cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formsteifigkeit /f/CNH_NHÂN/

[EN] inherent stability

[VI] độ ổn định riêng, độ ổn định vốn có, độ ổn định nội tại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inherent stability

độ ổn định riêng

 inherent stability

độ ổn định riêng