TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

critical

tới hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguy kịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

voltage điện áp tới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Phê bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ trích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩn cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tk. miền giới hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giới hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khủng hoảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ cộng hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

critical

critical

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrashing speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

critical

kritisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

critical

critique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Speed,Critical /giao thông & vận tải/

tốc độ cộng hưởng

 Speed,Critical, thrashing speed /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tốc độ tới hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritisch /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] critical

[VI] tới hạn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

critical

giới hạn, tới hạn, khủng hoảng, nguy kịch

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Critical

tới hạn

Từ điển toán học Anh-Việt

critical

tới hạn

critical

tk. miền giới hạn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

critical

Phê bình, chỉ trích, khẩn cấp, nguy kịch, trầm trọng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kritisch

critical

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

critical /SCIENCE/

[DE] kritisch

[EN] critical

[FR] critique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

critical

tới hạn

Tự điển Dầu Khí

critical

['kritikəl]

  • tính từ

    o   (vật lý); (toán học) tới hạn

    §   critical angle : góc tới hạn

    Góc tới nhỏ nhất theo đó một sóng âm, điện từ hoặc quang khi chạm tới mặt phân cách sẽ bị phản xạ.

    §   critical compression pressure : áp suất nén tới hạn

    áp suất thấp nhất tại đó nhiên liệu sẽ cháy trong động cơ.

    §   critical compression ratio : hệ số nén tới hạn

    Mức nén thấp nhất tại đó nhiên liệu sẽ cháy trong động cơ.

    §   critical depth : độ sâu tới hạn

    Độ sâu nhỏ nhất mà khoan có thể chạm tới bẫy dầu khí.

    §   critical dip : góc cắm tới hạn

    Góc tối thiểu ở phía đối diện của góc cắm khu vực cần thiết để tạo nên sự khép kín của một bẫy ngầm dưới đất.

    §   critical distance : khoảng cách tới hạn

    Khoảng cách từ nguồn địa chấn tới điểm ghi được sóng đầu trên mặt đất.

    §   critical flow : dòng tới hạn

    Tốc độ cực đại của một chất lỏng chảy qua một lỗ hở. Một khi đạt được dòng tới hạn thì tốc độ dòng chảy không đổi nữa và những thay đổi về áp suất cũng không ảnh hưởng đến dòng chảy.

    §   critical gas saturation : độ bão hoà khí tới hạn

    Độ bão hoà khí cực tiểu trong các lỗ trống của đá theo đó khí sẽ chảy qua đá.

    §   critical micelle concentration : nồng độ mixen tới hạn

    Nồng độ chất hoạt tính bề mặt trên đó nồng độ mixen tăng hơn là nồng độ monome.

    §   critical path : phân tích đường lối có phê phán

    Văn kiện đánh giá tất cả các hoạt động và những mối quan hệ giữa các hoạt động đó nhằm phát triển một dự án lớn.

    §   critical period forecast : sự báo thời tiết

    Dự báo thời tiết biển cho sự hoạt động ngoài biển như sự dịch chuyển giàn khoan.

    §   critical point : điểm tới hạn

    Nhiệt độ và áp suất ở đó đường cong sủi bọt và đường cong điểm sươnggặp nhau trên biểu đồ nhiệt độ phụ thuộc vào áp suất.

    §   critical pressure : áp suất tới hạn

    áp suất hơi trong chất lỏng ở nhiệt độ tới hạn.

    §   critical production rate : tốc độ sản xuất tới hạn

    Tốc độ sản xuất tối đa của giếng cho phép duy trì hình nón ổn định ở mặt tiếp xúc dầu nước.

    §   critical rate : suất khai thác tới hạn

    Tốc độ sản xuất dầu tối đa từ một giếng mà không kéo theo khí từ mũ khí tự do hoặc nước từ phía dưới mặt tiếp xúc dầu/nước.

    §   critical reflection : phản xạ tới hạn

    Phản xạ địa chấn tại một điểm, ở đó sóng đầu bắt đầu hình thành.

    §   critical saturation : độ bão hoà tới hạn

    Độ bão hoà dầu tối thiểu trong các lỗ rỗng của bể chứa.

    §   critical speed : tốc độ tới hạn

    Tốc độ mà trên đó xảy ra rung động khi quay dụng cụ khoan.

    §   critical state : trạng thái tới hạn

    Nhiệt độ, áp suất và thành phần, tại đó các tính chất hơi và lỏng giống nhau.

    §   critical temperature: độ nhiệt tới hạn

    §   critical velocity : vận tốc tới hạn

    Vận tốc chất lưu ở di chuyển tiếp của số Reynolds trong khoảng 2000 - 3000 giữa dòng chảy tầng và chảy rối.

    §   critical weight : tỷ trọng tới hạn

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    critical

    tới hạn

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    critical

    tới

    critical

    voltage điện áp tới hạn