TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kritisch

tới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố tính chất phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về công việc phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tháy đổi bước ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kritisch

critical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kritisch

kritisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

kritisch

critique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Deutschland ist die Gewässergüte trotz aller Fortschritte bei der Wasserreinhaltung stellenweise als kritisch zu beurteilen, und die Trinkwasseraufbereitung erfordert einen immer größeren Aufwand (Seite 285).

Bất chấp mọi tiến bộ trong việc giữ sạch nước, chất lượng môi trường nước ở Đức trong chừng mực phải được đánh giá là có vấn đề, và việc xử lý nước đòi hỏi ngày càng nhiều công sức, tiền bạc hơn (trang 285).

Die Schadstoffeinleitungen der Betriebe und die Belastungen aus kommunalen und industriellen Abwässern führten dazu, dass der Rhein Anfang der 70er-Jahre des letzten Jahrhunderts zwischen der Schweizer Grenze und seiner Mündung durchweg kritisch bis sehr stark verschmutzt war.

Đầu những năm 70 của thế kỷ trước, cả đoạn sông Rhein từ biên giới Thụy Sỹ đến cửa sông ở trong tình trạng nguy ngập đến ô nhiễm nghiêm trọng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das kritisch/strenge Eltern-Ich:

Tôi-Ba mẹ ngờ vực/khó tính:

Verantwortung wird delegiert (auf andere übertragen) und die Mitarbeiter denken selbstständig und kritisch.

Trách nhiệm được giao phó (chuyển cho người khác) và các nhân viên phải có suy nghĩ độc lập và phê phán.

Bewertung: Bleibt der Bordnetzzustand nach dem Abschalten der Komfortverbraucher weiterhin sehr kritisch, wird eine zweite Stufe der Leerlaufdrehzahlanhebung eingeleitet.

Đánh giá: Nếu sau khi tắt hết các thiết bị tiện nghi mà tình trạng hệ thống điện vẫn rất nguy cấp thì sẽ tiến hành tăng thêm tốc độ quay không tải bậc hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die kritischen Jahre der Frau

thời kỳ mãn kinh của phụ nữ

die kritische Temperatur (Chemie)

điểm tới hạn.

sein Zustand ist sehr kritisch

tình trạng của ông ấy rất nguy kịch.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kritisch

critique

kritisch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/

cố tính chất phê bình; thuộc về công việc phê bình;

kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/

phê phán; chỉ trích;

kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/

có tính chất quyết định; có tháy đổi bước ngoặt;

die kritischen Jahre der Frau : thời kỳ mãn kinh của phụ nữ die kritische Temperatur (Chemie) : điểm tới hạn.

kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/

đột biến; biến động; nguy kịch; nguy ngập; nghiêm trọng;

sein Zustand ist sehr kritisch : tình trạng của ông ấy rất nguy kịch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritisch /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] critical

[VI] tới hạn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kritisch

critical

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kritisch /SCIENCE/

[DE] kritisch

[EN] critical

[FR] critique