TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ tới hạn

tốc độ tới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vận tốc tới hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số vòng quay tới hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tốc độ tới hạn

critical speed

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thrashing speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

critical velocity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 Speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Critical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrashing speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breakdown speed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tốc độ tới hạn

kritische Geschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer bestimmten Strömungsgeschwindigkeit lockert sich das Schüttgut auf und fängt an zu wirbeln.

Khi luồng gió thổi đạt đến tốc độ tới hạn, khối vật liệu bên trên được nới lỏng và bắt đầu bị bốc xoáy bay lơ lửng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thrashing speed

tốc độ tới hạn; số vòng quay tới hạn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

critical velocity

tốc độ tới hạn

(a) Trong thủy lực học: Tốc độ dòng chảy đủ để di chuyển các hạt chất rắn với một cỡ nhất định dọc theo đáy kênh. (b) Trong công nghệ xử lý nước thải và trong nuôi trồng thủy sản: Một dòng nước chảy với tốc độ riêng trong đó chất rắn lơ lửng của dòng chảy được lắng xuống một bể lắng thiết kế thích hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritische Geschwindigkeit /f/CƠ, V_LÝ/

[EN] critical speed

[VI] tốc độ tới hạn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

breakdown speed

tốc độ tới hạn

critical velocity

tốc độ tới hạn

critical speed

tốc độ tới hạn, vận tốc tới hạn

critical velocity

tốc độ tới hạn, vận tốc tới hạn

Từ điển toán học Anh-Việt

critical speed

tốc độ tới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Speed,Critical, thrashing speed /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tốc độ tới hạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thrashing speed

tốc độ tới hạn