TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tới hạn

tới hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khủng hoảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguy kịch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuô'i cùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sau cùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lờn nhất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tới hạn

critical

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ultimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 ultimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crippling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tới hạn

kritisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

begrenzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer bestimmten Strömungsgeschwindigkeit lockert sich das Schüttgut auf und fängt an zu wirbeln.

Khi luồng gió thổi đạt đến tốc độ tới hạn, khối vật liệu bên trên được nới lỏng và bắt đầu bị bốc xoáy bay lơ lửng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird eine bestimmte kritische Öltemperatur erreicht, so wird erst bei höheren Motordrehzahlen geschaltet.

Khi đạt tới nhiệt độ tới hạn của dầu thì việc chuyển số chỉ được thực hiện ở tốc độ quay động cơ cao hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kritische Temperatur und kritischer Druck

Nhiệt độ và áp suất tới hạn

Kritische Temperatur und kritischer Druck ausgewählter Fördermedien

Nhiệt độ và áp suất tới hạn của 1 số chất liệu chọn lọc

Ist die kritische Temperatur ı eines Fördergases unterschritten, muss zur Vermeidung von Kondensatanfall der Druck über dem kritischen Druck ∏ bleiben.

Nếu nhiệt độ của khí chuyển tải thấp hơn nhiệt độ tới hạn Θ, thì áp suất khí phải cao hơn áp suất tới hạn Π để tránh trường hợp khí bị đông tụ hóa lỏng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ultimate

cuô' i cùng, sau cùng; tới hạn; lờn nhất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

critical

giới hạn, tới hạn, khủng hoảng, nguy kịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritisch /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] critical

[VI] tới hạn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Critical

tới hạn

Từ điển toán học Anh-Việt

critical

tới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultimate /toán & tin/

tới hạn

 crippling /xây dựng/

tới hạn (tải trọng)

 ultimate /toán & tin/

cuối cùng, tới hạn

ultimate /toán & tin/

cuối cùng, tới hạn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

critical

tới hạn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tới hạn

kritisch (adv), begrenzt (a); nhiệt dộ tới hạn (lý) kritische Temperatur f.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

critical

tới hạn