TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cascade

tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thác

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàn từng đợt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp xẽp theo tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đợt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Nối tầng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sắp xếp dạng bậc

 
Tự điển Dầu Khí

tác động nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắp xếp theo tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thác nước of water ~ thác nước glacial ~ thác băng ground water ~ thác nước ngầm ice ~ thác băng lava ~ thác dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc thác nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bố trí kiểu chảy bậc thang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thác nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Bộ đếm nhiều tầng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
a cascade

bộc lưu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

cascade

cascade

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

counters

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
a cascade

a torrent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a cascade

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

cascade

Kaskade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überlappend anordnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaskadenfolge schweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Kaskade schalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluegelgitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaufelgitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Isotopentrennkaskade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stufenkaskade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennkaskade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kaskadierende Fehlermeldung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reihenschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablenkgitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehrklappendetektor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zähler

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

mehrstufige

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

cascade

grille d'aube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grille d'aubes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevauchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avalanche de messages d'erreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédure de la cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système de la cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grille de déviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déflecteur à volets multiples

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bộc lưu

a torrent, a cascade

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zähler,mehrstufige

[EN] counters, cascade

[VI] Bộ đếm nhiều tầng

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

cascade

A series of reactions that is triggered off by one reaction or compound.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cascade

thác nước

Thác nước nhỏ hay một phần của thác nước tách ra. Trong nuôi trồng thủy sản: một công trình xây dựng cố định đơn giản qua đó nước được rơi xuống. Khi nước nhỏ giọt, nước hoà trộn với không khí và hàm lượng ôxy hoà tan trong nước tăng lên. Ngoài ra còn được dùng để khử khí độc của nguồn nước cấp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cascade

bố trí kiểu chảy bậc thang (máy rửa axit)

Từ điển toán học Anh-Việt

cascade

tầng, cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade

hàn từng đợt

cascade

bậc thác nước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cascade /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fluegelgitter; Gitter; Schaufelgitter

[EN] cascade

[FR] grille d' aube

cascade /SCIENCE/

[DE] Schaufelgitter

[EN] cascade

[FR] grille d' aubes

cascade /SCIENCE/

[DE] Kaskade

[EN] cascade

[FR] cascade

cascade /SCIENCE/

[DE] Isotopentrennkaskade; Kaskade; Stufenkaskade; Trennkaskade

[EN] cascade

[FR] cascade

cascade /IT-TECH/

[DE] Kaskade

[EN] cascade

[FR] chevauchement

cascade /IT-TECH/

[DE] kaskadierende Fehlermeldung

[EN] cascade

[FR] avalanche de messages d' erreur

cascade /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kaskade; Reihenschaltung

[EN] cascade

[FR] cascade

cascade /AGRI/

[DE] Kaskade

[EN] cascade

[FR] procédure de la cascade; système de la cascade

cascade /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ablenkgitter; Gitter

[EN] cascade

[FR] grille de déviation

cascade /ENG-MECHANICAL/

[DE] Mehrklappendetektor

[EN] cascade

[FR] déflecteur à volets multiples

cascade /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kaskade

[EN] cascade

[FR] cascade

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cascade

thác, thác nước of water ~ thác nước glacial ~ thác băng ground water ~ thác nước ngầm ice ~ thác băng lava ~ thác dung nham

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlappend anordnen /vt/M_TÍNH/

[EN] cascade

[VI] tác động nối tiếp

Kaskade /f/KT_ĐIỆN/

[EN] cascade

[VI] sự nối tầng (các mạch)

Kaskadenfolge schweißen /vi/CNSX/

[EN] cascade

[VI] hàn từng đợt

in Kaskade schalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] cascade

[VI] sắp xếp theo tầng

Tự điển Dầu Khí

cascade

[kæs'keid]

o   sắp xếp dạng bậc

Cách sắp xếp các vách ngăn theo dạng bậc trong bộ tách ly.

o   thác

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cascade

tác động nối tiếp; hiệu ứng thác 1. Tác động nối tiếp là chuỗi các tác động xảy ra trong quá trình xử lý dữ liệu, mỗi tác động được khởi động bằng tác động trước đó trong chuỗi. 2. Hiệu ứng thác, xem avalanche.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Cascade

Nối tầng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cascade

tầng, đợt, cấp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cascade

tầng, cấp; sắp xẽp theo tầng