TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động nối tiếp

tác động nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tác động nối tiếp

cascade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cascade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tác động nối tiếp

überlappend anordnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

So wie die Bauglieder der Steuereinrichtung in der Reihenfolge des Wirkablaufs verkettet sind, übertragen sie in der Wirkrichtung Signale und Befehle nach dem Prinzip Eingabe → Verarbeitung → Ausgabe.

Các phần tử chức năng của thiết bị điều khiển được bố trí theo trình tự tác động nối tiếp, theo đó các tín hiệu và lệnh điều khiển được truyền đi theo nguyên tắc: Nhập → Xử lý → Xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cascade /toán & tin/

tác động nối tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlappend anordnen /vt/M_TÍNH/

[EN] cascade

[VI] tác động nối tiếp