TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrstufige

Bộ đếm nhiều tầng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mehrstufige

counters

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

cascade

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mehrstufige

Zähler

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

mehrstufige

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mehrstufige Dissoziation (z.B. einer dreiprotonigen Säure)

Phản ứng điện ly nhiều bậc (thí dụ của một acid có ba proton)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zähler,mehrstufige

[EN] counters, cascade

[VI] Bộ đếm nhiều tầng