TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn từng đợt

hàn từng đợt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hàn từng đợt

cascade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cascade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàn từng đợt

Kaskadenfolge schweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaskadenfolge schweißen /vi/CNSX/

[EN] cascade

[VI] hàn từng đợt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cascade /cơ khí & công trình/

hàn từng đợt

 cascade

hàn từng đợt

cascade

hàn từng đợt