TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biological filter

bể lọc sinh học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc sinh học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lọc sinh học

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bể lọc sinh học - HH

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

biological filter

biological filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biofilter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

biological filter

Biofilter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfkörperanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biologischer Körper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biologischer Rasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biologisches Filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

biological filter

biofiltre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtre biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biofilter,biological filter /ENVIR/

[DE] Biofilter

[EN] biofilter; biological filter

[FR] biofiltre; filtre biologique

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Biofilter

[EN] biofilter, biological filter

[VI] bể lọc sinh học - HH

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

biological filter

lọc sinh học

Xem Lọc sinh học (Biofilter).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biological filter

bể lọc sinh học

biological filter

bộ lọc sinh học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tropfkörperanlage /f/CN_HOÁ/

[EN] biological filter

[VI] bể lọc sinh học (nước thải)

Biofilter /nt/CN_HOÁ/

[EN] biological filter

[VI] bộ lọc sinh học

biologischer Körper /m/CN_HOÁ/

[EN] biological filter

[VI] bộ lọc sinh học

biologischer Rasen /m/CN_HOÁ/

[EN] biological filter

[VI] bộ lọc sinh học

biologisches Filter /nt/P_LIỆU/

[EN] biological filter

[VI] bộ lọc sinh học