TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biologischer rasen

màng sinh học

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bộ lọc sinh học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng vi khuẩn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biologischer rasen

biological film

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

biological filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bacteria bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biologischer rasen

biologischer Rasen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biologischer Rasen /m/CN_HOÁ/

[EN] biological filter

[VI] bộ lọc sinh học

biologischer Rasen /m/KTC_NƯỚC/

[EN] bacteria bed

[VI] tầng vi khuẩn lọc, bộ lọc sinh học

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

biologischer Rasen

[EN] biological film

[VI] màng sinh học