TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 salvage

tài sản được cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu được cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cứu nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cứu nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cứu nguy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cứu sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cứu tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phế liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sống ở biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sống ở nước mặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suối nước mặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắt vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 salvage

 salvage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt water spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rescue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

method of fixation with adhesive foil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferrous scrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junk iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salvage

tài sản được cứu

 salvage /giao thông & vận tải/

tài sản được cứu

 salvage /giao thông & vận tải/

tàu được cứu

 salvage /giao thông & vận tải/

cứu nạn

 salvage /xây dựng/

sự cứu nạn

 salvage /xây dựng/

sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)

 salvage /xây dựng/

sự cứu sinh

 salvage /xây dựng/

sự cứu tàu (hàng hải)

 salvage /giao thông & vận tải/

sự cứu tàu (hàng hải)

 salvage

phế liệu (tân dụng được)

 salvage /xây dựng/

phế liệu (tân dụng được)

 salvage /xây dựng/

sống ở biển

 salvage /cơ khí & công trình/

sống ở nước mặn

 salvage /xây dựng/

sống ở nước mặn

 junk, salvage /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thép vụn

salt water spring, salvage

suối nước mặn

 recovery, rescue, salvage

sự cứu nạn

method of fixation with adhesive foil, salvage, shaving

phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính

 ferrous scrap, junk, junk iron, salvage, scrap

sắt vụn