TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cứu nạn

sự cứu nạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cứu nguy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cứu sống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cấp cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thép phế liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu thu nhặt lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cứu vớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự cứu nạn

salvage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rescue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recovery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rescue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salvage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cứu nạn

Bergung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Katastrophenhilfef =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bergung des Verunglückten war schwierig

việc cứu những người gặp nạn rất khó kh&n.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

salvage

thép phế liệu, vật liệu thu nhặt lại, sự cứu vớt, sự cứu nạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bergung /die; -, -en/

sự cấp cứu; sự cứu nạn; sự cứu nguy (Rettung, Sicherung);

việc cứu những người gặp nạn rất khó kh& n. : die Bergung des Verunglückten war schwierig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katastrophenhilfef = /-n/

sự cứu nạn; Katastrophen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rescue /y học/

sự cứu nạn

salvage /giao thông & vận tải/

sự cứu nạn

 recovery /giao thông & vận tải/

sự cứu nạn

 rescue /giao thông & vận tải/

sự cứu nạn

rescue /xây dựng/

sự cứu nạn

 recovery /xây dựng/

sự cứu nạn

 salvage /xây dựng/

sự cứu nạn

 recovery, rescue, salvage

sự cứu nạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rettung /f/VTHK/

[EN] recovery, rescue

[VI] sự cứu nạn

Rettung /f/VT_THUỶ/

[EN] rescue

[VI] sự cứu nạn, sự cứu sinh (khẩn cấp)

Bergung /f/VT_THUỶ/

[EN] recovery, salvage, rescue

[VI] sự cứu sống, sự cứu nạn, sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)