TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sống ở biển

sống ở biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sống ở biển

 salvage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tiere benötigen nicht immer Licht (z. B. Tiefsee- und Höhlenbewohner).

Động vật không phải lúc nào cũng cần ánh sáng (thí dụ những loài vật sống ở biển sâu hay hang động).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salvage /xây dựng/

sống ở biển