TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suối nước mặn

suối nước mặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suối mặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

suối nước mặn

saline spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 saltish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt water spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salvage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saline spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt water spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

suối nước mặn

salinische Quelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

salinische Quelle /f/KTC_NƯỚC/

[EN] saline spring

[VI] suối nước mặn, suối mặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saline spring, saltish

suối nước mặn

salt water spring, salvage

suối nước mặn

saline spring

suối nước mặn

salt water spring

suối nước mặn

 saline spring

suối nước mặn

 salt water spring

suối nước mặn

 saline spring, salt water spring /hóa học & vật liệu/

suối nước mặn