TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 risk

mối đe dọa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rủi ro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nguy hiểm vi sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nguy hiểm do hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rủi ro vi sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguy cơ nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu cảnh báo tai nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng rất nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 risk

 risk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

microbiological hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brazing hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosion hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incident warning sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mishap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extra high hazard occupancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noxious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 risk

mối đe dọa

 risk

mối nguy hiểm

 risk

rủi ro

 hazard, risk /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

mạo hiểm

microbiological hazard, risk

mối nguy hiểm vi sinh

brazing hazard, risk /toán & tin/

sự nguy hiểm do hàn

microbiological hazard, risk

sự rủi ro vi sinh

explosion hazard, risk

nguy cơ nổ

incident warning sign, mishap, risk

dấu hiệu cảnh báo tai nạn

extra high hazard occupancy, noxious, risk

tình trạng rất nguy hiểm