TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguy cơ nổ

nguy cơ nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tính dễ nổ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

nguy cơ nổ

explosion hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 risk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Explosiveness

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P372 Explosionsgefahr bei Brand.

P372 Nguy cơ nổ trong khi cháy.

Warnung vor explosionsgefährlichen Stoffen

Cảnh báo những chất có nguy cơ nổ

Warnung vor explosionsfähiger Atmospäre

Cảnh báo môi trường có nguy cơ nổ

In trockenem Zustand explosionsgefährlich

Có nguy cơ nổ khi ở trạng thái khô

Wegen Explosionsgefahr Brand aus der Entfernung bekämpfen.

Chữa lửa từ xa vì có nguy cơ nổ.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Explosiveness

tính dễ nổ, nguy cơ nổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosion hazard, risk

nguy cơ nổ

 explosiveness

nguy cơ nổ

 explosion hazard, explosiveness

nguy cơ nổ

explosion hazard

nguy cơ nổ