TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incident warning sign

dấu hiệu cảnh báo tai nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biển hiệu cảnh báo tai nạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

incident warning sign

incident warning sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mishap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 risk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accident advisory sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

incident warning sign

Unfallwarnsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unfallwarnsignal /nt/V_TẢI/

[EN] accident advisory sign, incident warning sign

[VI] biển hiệu cảnh báo tai nạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incident warning sign /toán & tin/

dấu hiệu cảnh báo tai nạn

incident warning sign

dấu hiệu cảnh báo tai nạn

incident warning sign, mishap, risk

dấu hiệu cảnh báo tai nạn