TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 even

nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thậm chí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đều nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu nhánh bằng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gân ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rào phao chắn hớt váng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 even

 even

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 einartig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equal arm bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crosswise ribs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skimming barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dejag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoldering fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 even

nhẵn

 even /xây dựng/

thậm chí

 even

phẳng

 even

bằng phẳng

 einartig, even

đều

 equilateral, even /toán & tin/

đều nhau

equal arm bridge, even

cầu nhánh bằng nhau

crosswise ribs, even, horizontal

gân ngang

skimming barrier, enclose, even, guard

rào phao chắn hớt váng

 even, fair, finish, flush, grout, plane

làm phẳng

Làm phẳng một bề mặt.

To apply such a coating, or otherwise smooth a surface.

 dejag, even, fair, flush, grout, skim, smoldering fire, smooth, smoothing

làm nhẵn