TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 smoldering fire

cọ nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét bằng vữa lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ bào nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích êm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm bằng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm phẳng mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 smoldering fire

 smoldering fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plane lumber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silent chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 platy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plane smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trowel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dejag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 even

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoldering fire /ô tô/

cọ nhẵn

 smoldering fire /xây dựng/

bằng phẳng

 smoldering fire /hóa học & vật liệu/

quét bằng vữa lỏng

 smoldering fire /xây dựng/

quét bằng vữa lỏng

 rub, smoldering fire

cọ nhẵn

plane lumber, smoldering fire

gỗ bào nhẵn

polish, rub, smoldering fire

sự mài nhẵn

silent chain, smoldering fire, smooth

xích êm

plane, platy, smoldering fire, smooth, straight

làm bằng phẳng

plane smoothing, skim, smoldering fire, smooth, strike, trowel

làm phẳng mặt

 dejag, even, fair, flush, grout, skim, smoldering fire, smooth, smoothing

làm nhẵn