TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 finish

lớp hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoàn tất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tu sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tinh sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trang sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia công tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoàn thành xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 finish

 finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

completion of construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 completion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cropping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finish

lớp hoàn thiện

 finish /dệt may/

sự hoàn tất

 finish

mặt phẳng ngoài

Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v....

A surface coating applied to wood, metal, etc.a surface coating applied to wood, metal, etc.

 finish

sự tu sửa

 finish /ô tô/

bề mặt sơn

 finish

sự tinh sửa

 finish

sự trang sửa

 finish /ô tô/

bề mặt sơn

 dress, finish

mài nhẵn

 clean, dress, finish

gia công tinh

completion of construction, ending, finish

sự hoàn thành xây dựng

 completion, development, final grading, finish

sự hoàn thiện

 cropping, dressing, finish, mending, repair

sự tu sửa