TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorzeitig

non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước thòi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá sóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước thời hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorzeitig

premature

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorzeitig

vorzeitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Schließlich sind die meisten so dünn geworden wie die Luft, knochig und vorzeitig alt.

Cuối cùng, họ gầy trơ xương như que củi và già đi trước tuổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist vorzeitig gealtert

anh ta già trước tuổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeitig /(Adj.)/

trước thời hạn; trước hạn định; quá sớm; non; yểu;

er ist vorzeitig gealtert : anh ta già trước tuổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorzeitig /a/

trước thòi hạn, trưóc hạn định, quá sóm, non, yểu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorzeitig

premature