TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trước hạn định

trước thời hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trước hạn định

vorfristig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Plan vorfristig erfüllen

hoàn thành kế hoạch trước thời hạn.

er ist vorzeitig gealtert

anh ta già trước tuổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorfristig /(Adj.)/

trước thời hạn; trước hạn định;

hoàn thành kế hoạch trước thời hạn. : den Plan vorfristig erfüllen

vorzeitig /(Adj.)/

trước thời hạn; trước hạn định; quá sớm; non; yểu;

anh ta già trước tuổi. : er ist vorzeitig gealtert