TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trước thời hạn

trước thời hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trước hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm hơn dự định

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

trước thời hạn

In advance

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

trước thời hạn

vorfristig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Stabilisatoren bewahren die Kunststoffe vor vorzeitiger Zersetzung bzw. negativer Beeinflussung ihrer Eigenschaften.

Chất ổn định duy trì chất dẻo chống lại sự phân hủy trước thời hạn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Plan vorfristig erfüllen

hoàn thành kế hoạch trước thời hạn.

er ist vorzeitig gealtert

anh ta già trước tuổi.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

In advance

Trước thời hạn, sớm hơn dự định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorfristig /(Adj.)/

trước thời hạn; trước hạn định;

hoàn thành kế hoạch trước thời hạn. : den Plan vorfristig erfüllen

vorzeitig /(Adj.)/

trước thời hạn; trước hạn định; quá sớm; non; yểu;

anh ta già trước tuổi. : er ist vorzeitig gealtert