TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

premature

sinh non từ đồng nghĩa: preterm.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

premature

premature

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

premature

frühreif

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorzeitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

frühreif

premature

vorzeitig

premature

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

premature

(trẻ) sinh non từ đồng nghĩa: preterm.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

premature

Coming too soon.