uberwiegen /(st. V.; hat) (ugs. selten)/
nặng hơn (qui định);
quá nặng;
der Brief wiegt über : bức thư nặng han quy định.
uberwiegen /(st. V.; hat)/
có ưu thế;
chiếm ưu thế;
trội hơn;
uberwiegen /(st. V.; hat)/
mạnh hơn;
có ảnh hưởng lớn hơn;
bei ihm überwog das Gefühl die Vernunft : ở hắn tình cảm mạnh han lý trí.