TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prévaloir

thắng thế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

prévaloir

outweigh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prevail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

predominate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

prévaloir

überwiegen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vorherrschen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

prévaloir

prévaloir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sa solution a prévalu sur les autres

Lòi giải của nó dã tốt hon các lòi giải’ khác.

Se prévaloir de son expérience pour obtenir des avantages

Dụxi vào kinh nghiệm của mình, dể có dupc những lọi thế.

Se prévaloir de ses relations

Tự phụ về những mội quan hệ của mình.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prévaloir

[DE] überwiegen

[EN] outweigh

[FR] prévaloir

[VI] thắng thế

prévaloir

[DE] vorherrschen

[EN] prevail, predominate

[FR] prévaloir

[VI] thắng thế

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prévaloir

prévaloir [pReval-waR] 1. V. intr. [48] Văn Hon, tốt hon, thắng, thắng thế. Sa solution a prévalu sur les autres: Lòi giải của nó dã tốt hon các lòi giải’ khác. 2. V. pron. Dựa vào, dựa thế, lọi dụng. Se prévaloir de son expérience pour obtenir des avantages: Dụxi vào kinh nghiệm của mình, dể có dupc những lọi thế. -Tự phụ. Se prévaloir de ses relations: Tự phụ về những mội quan hệ của mình.