TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá nặng

quá nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quá nặng

 overcharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quá nặng

uberwiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: nicht zu schwer sein.

:: Không quá nặng.

Kleben ist heute eine sehr sichere Verbindungstechnik und kommt vor allem da zur Anwendung, wo andere Fügemethoden nicht möglichsind oder ganz einfach zuviel Gewicht mit sichbringen.

Ngày nay, dán là kỹ thuật kết nối rất an toànvà được ứng dụng chủ yếu ở những nơi mà các phương pháp kết nối khác không thể thựchiện được hoặc đơn giản là sẽ trở nên quá nặng (vì phải mang thêm quá nhiều trọng lượng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Brief wiegt über

bức thư nặng han quy định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberwiegen /(st. V.; hat) (ugs. selten)/

nặng hơn (qui định); quá nặng;

bức thư nặng han quy định. : der Brief wiegt über

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overcharge /cơ khí & công trình/

quá nặng