TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

losgehen

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn xả vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói nơi dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốc tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

losgehen

losgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vorstellung geht um 20 Uhr los

buổi biểu diễn bắt đầu lúc 20 giờ.

ein Knopf ist losgegangen

một cái cúc đã bị sứt ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufeinander los gehen

xông vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losgehen /(unr. V.; ist)/

bắt đầu đi (aufbrechen, Weggehen);

losgehen /(unr. V.; ist)/

đi tới (nơi nào); rời đi; lên đường;

losgehen /(unr. V.; ist)/

xông vào; xốc tới; lao tới; lăn xả vào;

losgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) bắt đầu (begin nen);

die Vorstellung geht um 20 Uhr los : buổi biểu diễn bắt đầu lúc 20 giờ.

losgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) tuột ra; rơi ra; buông ra; sút ra (sich lösen, abgehen);

ein Knopf ist losgegangen : một cái cúc đã bị sứt ra.

losgehen /(unr. V.; ist)/

nổ (súng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losgehen /gehn) vi (/

gehn) 1. tân đi, giải tán, phân tán; mất đi, tan ra; tuột ra, rơi ra, buông ra, xõa ra, hòa tan ra; 2. bắn súng, nổ súng; 3. bắt đầu; 4. (auf A) đi tói nơi dự định, ngắm, nhắm; nhằm; 5. (auf A) xông vào, xốc tỏi, lao tdi, lăn xả vào; aufeinander los gehen xông vào nhau.