Việt
bắt đầu đi
lên đường
ra đi
Anh
start
initiate
trigger
Đức
in Gang bringen
losgehen
Iosschieben
Pháp
allez y
schieb endlich los!
hãy di đì!
losgehen /(unr. V.; ist)/
bắt đầu đi (aufbrechen, Weggehen);
Iosschieben /(st. V.; ist)/
(từ lóng) bắt đầu đi; lên đường; ra đi;
hãy di đì! : schieb endlich los!
[DE] in Gang bringen
[EN] start, initiate, trigger
[FR] allez y
[VI] bắt đầu đi