TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buông ra

buông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

buông ra

Ioslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

break

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und der Braten hörte auf zu brutzeln, und der Koch, der den Küchenjungen, weil er etwas versehen hatte, in den Haaren ziehen wollte, liess ihn los und schlief.

Thịt quay cũng ngừng xèo xèo. Bác đầu bếp thấy chú phụ bếp đãng trí, đang kéo tóc chú, bác cũng buông ra ngủ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine Hände klammern sich um das Metallgeländer, lassen es los, umklammern es wieder.

Hai bàn tay ông nắm chặt chấn song sắt, buông ra rồi lại bíu lấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His hands grip the metal balustrade, let go, grip again.

Hai bàn tay ông nắm chặt chấn song sắt, buông ra rồi lại bíu lấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass mich los!

thả tôi ra!

seine Blicke ließen sie nicht mehr los

ánh mắt hắn nhìn nàng đăm đăm.

ein Knopf ist losgegangen

một cái cúc đã bị sứt ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioslassen /(st. V.; hat)/

buông ra; thả ra;

thả tôi ra! : lass mich los! ánh mắt hắn nhìn nàng đăm đăm. : seine Blicke ließen sie nicht mehr los

break /[breik] (Interj.) (Boxen)/

(lệnh của trọng tài trong trận đấu quyền Anh) buông ra; tách ra! (geht auseinander, trennt euch!);

losgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) tuột ra; rơi ra; buông ra; sút ra (sich lösen, abgehen);

một cái cúc đã bị sứt ra. : ein Knopf ist losgegangen