TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

habtihrs

bây giờ thì điều chị lo ngại đã thành sự thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ tình dục với một người đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“ngủ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã thu xếp xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã giải quyết xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

habtihrs

habtihrs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu haben sein

có bán

solche Möbel sind kaum noch zu haben

loại đồ gỗ này hầu như không còn bán nữa

[noch/wieder] zu haben sein (ugs.)

chưa có gia đình hoặc đã ly hôn (và người khác có thể hy vọng)

für etw. zu haben sein

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không dính dáng, không dây vào (việc gì)

(b) rất thích, không để phải mời lâu.

wir haben im Gymnasium Latein und Griechisch

ở trường trung học chúng tôi có (học) môn tiếng La Tinh và tiếng Hy Lạp. 1

man hat jetzt wieder längere Röcke

bây giờ người ta lại chuộng váy dài. 1

die Polizei hat den Ausbrecher

cảnh sát dã bắt được kẻ đột nhập

ich habsl, jetzt hab ichs (ugs.)

bây giờ thì tôi tìm thấy rồi. 1

er hat sie gehabt

hắn đã ngủ với cô ta. 1

hier hat es viele -alte Häuser

nơi đây có nhiều ngôi nhà cũ kỹ

heute hats draußen 30° im Schatten

hôm nay nhiệt độ bèn ngoài trong bóng râm là 3(f. 14. (ugs. abwertend) sich haben: nổi giận, tức điên, làm ầm ỹ về chuyện gì (sich übermäßig aufregen)

hab dich nicht so!

đừng có thái độ như thế! 1

die haben sich vielleicht wieder gehabt!

có lẽ là họ lại cãi nhau! 1

gib mir 50 Euro dafür, und damit hat sichs

hãy đưa cho tao 50 Euro cho món ấy và thế là xem như xong

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

habtihrs /(ugs.)/

bây giờ thì điều chị (chúng ta, các bạn) lo ngại đã thành sự thật;

zu haben sein : có bán solche Möbel sind kaum noch zu haben : loại đồ gỗ này hầu như không còn bán nữa [noch/wieder] zu haben sein (ugs.) : chưa có gia đình hoặc đã ly hôn (và người khác có thể hy vọng) für etw. zu haben sein : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không dính dáng, không dây vào (việc gì) (b) rất thích, không để phải mời lâu. :

habtihrs /(ugs.)/

(ugs ) (môn học) học (lernen);

wir haben im Gymnasium Latein und Griechisch : ở trường trung học chúng tôi có (học) môn tiếng La Tinh và tiếng Hy Lạp. 1

habtihrs /(ugs.)/

(ugs ) (thường nói về thời trang) đùng; áp dụng; sử dụng; mặc; mang (verwenden, gebrauchen, fragen);

man hat jetzt wieder längere Röcke : bây giờ người ta lại chuộng váy dài. 1

habtihrs /(ugs.)/

(ugs ) bắt được; tìm được; tìm thấy (gefangen, gefasst, gefunden u Ä haben);

die Polizei hat den Ausbrecher : cảnh sát dã bắt được kẻ đột nhập ich habsl, jetzt hab ichs (ugs.) : bây giờ thì tôi tìm thấy rồi. 1

habtihrs /(ugs.)/

(từ lóng) quan hệ tình dục với một người đàn bà; ăn nằm; “ngủ”;

er hat sie gehabt : hắn đã ngủ với cô ta. 1

habtihrs /(ugs.)/

(unpers ) (landsch , bes siidd , ôsterr ) có; tồn tại; trong tình trạng (existieren, vorhanden sein, Vorkommen, geben);

hier hat es viele -alte Häuser : nơi đây có nhiều ngôi nhà cũ kỹ heute hats draußen 30° im Schatten : hôm nay nhiệt độ bèn ngoài trong bóng râm là 3(f. 14. (ugs. abwertend) sich haben: nổi giận, tức điên, làm ầm ỹ về chuyện gì (sich übermäßig aufregen) hab dich nicht so! : đừng có thái độ như thế! 1

habtihrs /(ugs.)/

cãi nhau (sich streiten);

die haben sich vielleicht wieder gehabt! : có lẽ là họ lại cãi nhau! 1

habtihrs /(ugs.)/

(từ lóng) đã thu xếp xong; đã giải quyết xong (erledigt, abgetan sein);

gib mir 50 Euro dafür, und damit hat sichs : hãy đưa cho tao 50 Euro cho món ấy và thế là xem như xong